Có 133kết quả được tìm thấy
STT | Tiêu đề | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện |
1
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (Mã quản lý quốc gia: 1.004845.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
2
|
Thủ tục đăng ký giám hộ (Mã quản lý quốc gia: 1.004837.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
3
|
Thủ tục đăng ký khai sinh (Mã quản lý quốc gia: 1.001193.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
4
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.003583.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
5
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh (Mã quản lý quốc gia: 1.004884.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
6
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (Mã quản lý quốc gia: 1.004772.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
7
|
Thủ tục đăng ký khai tử (Mã quản lý quốc gia: 1.000656.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
8
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.000419.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
9
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử (Mã quản lý quốc gia: 1.005461.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
10
|
Thủ tục đăng ký kết hôn (Mã quản lý quốc gia: 1.000894.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
11
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.000593.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
12
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn (Mã quản lý quốc gia: 1.004746.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
13
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Mã quản lý quốc gia: 1.004873.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
14
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con (Mã quản lý quốc gia: 1.001022.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
15
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Mã quản lý quốc gia: 2.000913.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
16
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (Mã quản lý quốc gia: 2.000927.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
17
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (Mã quản lý quốc gia: 2.000942.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
18
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (Mã quản lý quốc gia: 2.000927.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
19
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (Mã quản lý quốc gia: 2.001035.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
20
|
Thủ tục chứng thực di chúc (Mã quản lý quốc gia: 2.001019.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
|